Phương pháp Kaizen đã trở thành một trong những khái niệm quan trọng và được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý và cải tiến hiệu suất kinh doanh. Với mục tiêu tối ưu hóa quy trình và tăng cường năng suất lao động, Kaizen đã chứng minh sự hiệu quả và đóng góp tích cực đối với các doanh nghiệp. Trên cơ sở đó, DGM ASIA sẽ giới thiệu đến các bạn phương pháp Kaizen là gì? Cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận? Hãy cùng theo dõi bài viết nhé.
Menu
Giới thiệu về Phương pháp Kaizen
Phương pháp Kaizen là gì?
Để hiểu rõ hơn Phương pháp Kaizen là gì? Cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận? Chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm của nó trước nhé. Phương pháp Kaizen là một triết lý quản lý và cải tiến liên tục, xuất phát từ Nhật Bản. Kaizen kết hợp hai từ “Kai” (cải tiến) và “Zen” (tốt hơn), mang ý nghĩa nỗ lực không ngừng để cải thiện và đạt được sự hoàn thiện liên tục. Kaizen không chỉ áp dụng cho các hoạt động sản xuất mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quản lý và cải tiến hiệu suất kinh doanh.
Lịch sử và nguồn gốc
Phương pháp Kaizen đã xuất hiện trong giai đoạn phục hưng kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Người sáng lập của phương pháp Kaizen là Masaaki Imai, người đã đưa phương pháp này vào thực tiễn và phát triển rộng rãi trên toàn thế giới. Phương pháp Kaizen có nguồn gốc từ triết lý TQC (Total Quality Control) của Nhật Bản và ý tưởng cải tiến liên tục từ chuỗi sản xuất của Toyota.
Tầm quan trọng và ưu điểm của phương pháp Kaizen
Biết cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận giúp bạn nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Một số ưu điểm của Kaizen bao gồm:
- Tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự tham gia và sáng tạo của nhân viên.
- Cải thiện hiệu suất lao động và tăng năng suất sản xuất.
- Giảm lãng phí và chi phí sản xuất.
- Tăng cường sự cạnh tranh và thích nghi với thị trường.
- Đẩy mạnh sự phát triển bền vững của tổ chức.
Qua đó, việc áp dụng phương pháp Kaizen mang lại nhiều lợi ích và cơ hội tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
Nhược điểm
Mặc dù Kaizen mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng có nhược điểm sau:
- Khó triển khai trong các tổ chức có tư tưởng lạc hậu, yêu cầu cải thiện và thay đổi văn hóa công ty trước tiên.
- Phương pháp Kaizen đòi hỏi thời gian dài để thực hiện và kế hoạch cải tiến có thể bị bỏ dở giữa chừng.
Xem thêm: Làm sao để quản lý và vận hành team inhouse một cách hiệu quả nhất
Nguyên lý cơ bản của Kaizen
Sự cam kết của toàn bộ nhân viên
Một trong những nguyên tắc quan trọng của Kaizen là sự cam kết của toàn bộ nhân viên. Mỗi thành viên trong tổ chức phải hiểu và chấp nhận trách nhiệm cá nhân của mình trong quá trình cải tiến liên tục. Cam kết này đảm bảo sự tham gia tích cực và tạo động lực để thực hiện các cải tiến trong công việc hàng ngày.
Tìm kiếm sự cải tiến liên tục
Kaizen khuyến khích việc tìm kiếm sự cải tiến liên tục trong mọi khía cạnh của công việc. Đây là quá trình không ngừng nỗ lực để tìm ra các cách để cải thiện quy trình, tiết kiệm thời gian, tăng năng suất và chất lượng. Cải tiến có thể xuất phát từ ý kiến đóng góp của nhân viên, quan sát thực tế hoặc sử dụng các phương pháp và công cụ quản lý hiệu quả.
Khám phá và loại bỏ sự lãng phí
Một yếu tố quan trọng trong Kaizen là tìm hiểu và loại bỏ sự lãng phí. Lãng phí có thể xuất hiện trong quy trình sản xuất, quy trình vận hành hoặc các hoạt động quản lý. Kaizen khuyến khích việc xác định và loại bỏ những hoạt động không cần thiết, vô ích hoặc lãng phí thời gian, nguồn lực và nguyên liệu để tăng cường hiệu suất và tối ưu hóa quá trình làm việc.
Đo lường và phân tích dữ liệu
Kaizen đề cao việc đo lường và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định dựa trên sự thật và số liệu chính xác. Bằng cách thu thập dữ liệu, đánh giá hiện trạng và phân tích thông tin, tổ chức có thể xác định các vấn đề, nhận diện cơ hội cải tiến và đề xuất các giải pháp hiệu quả. Việc sử dụng các công cụ và phương pháp đo lường như biểu đồ, sơ đồ, số liệu thống kê sẽ hỗ trợ quyết định và giúp đạt được kết quả tốt hơn.
Xem thêm: Cách xây dựng KPI cho doanh nghiệp chi tiết, hiệu quả
Cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận
Tạo môi trường thúc đẩy sự tham gia của nhân viên
Để áp dụng Kaizen hiệu quả, bạn cần tạo một môi trường làm việc thúc đẩy sự tham gia tích cực của nhân viên. Điều này bao gồm các biện pháp sau:
Đào tạo và giáo dục nhân viên
Đào tạo và giáo dục nhân viên về triết lý và phương pháp Kaizen là một yếu tố quan trọng để họ hiểu rõ và chấp nhận tầm quan trọng của cải tiến liên tục. Đồng thời, đào tạo nâng cao kỹ năng, kiến thức và nhận thức về quy trình làm việc sẽ giúp nhân viên tham gia tích cực hơn vào quá trình Kaizen.
Thúc đẩy tinh thần đổi mới và sáng tạo
Khuyến khích tinh thần đổi mới và sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất trong các cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận. Tạo ra một môi trường mà nhân viên được khuyến khích đưa ra ý tưởng mới, thử nghiệm và thực hiện các cải tiến nhỏ. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra các cuộc họp ý tưởng, kết hợp giữa tiền thưởng với việc đóng góp ý kiến và đề xuất cải tiến, và thúc đẩy việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên trong tổ chức.
Xác định mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể
Để áp dụng Kaizen thành công, bạn cần xác định mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể để hướng đến. Các bước sau có thể được thực hiện:
Đặt mục tiêu
Xác định mục tiêu tổng quát mà tổ chức muốn đạt được thông qua việc áp dụng Kaizen. Mục tiêu có thể liên quan đến tăng năng suất, giảm lãng phí, cải thiện chất lượng hoặc tối ưu hóa quy trình làm việc.
Xác định chỉ tiêu cụ thể
Chia nhỏ mục tiêu tổng quát thành các chỉ tiêu cụ thể, đo lường được. Ví dụ: giảm thời gian chờ đợi, tăng hiệu suất sản xuất, giảm số lỗi hoặc tiết kiệm chi phí.
Tiến hành phân tích và cải tiến quy trình
Để tối đa hóa lợi nhuận, bạn cần tiến hành phân tích và cải tiến quy trình công việc theo các bước sau:
Thu thập thông tin và đánh giá hiện trạng
Thu thập thông tin về quy trình làm việc hiện tại, bao gồm các dữ liệu, số liệu, và ý kiến của nhân viên. Đánh giá hiện trạng của quy trình để xác định các vấn đề và cơ hội cải tiến.
Tìm kiếm và đề xuất các cải tiến nhỏ
Dựa trên đánh giá hiện trạng để tìm kiếm các cách để cải thiện quy trình công việc. Tập trung vào việc tìm ra các cải tiến nhỏ, dễ thực hiện và mang lại hiệu quả nhanh chóng. Đề xuất các giải pháp và ý tưởng mới để cải thiện quy trình.
Thực hiện và theo dõi cải tiến
Thực hiện các cải tiến được đề xuất và theo dõi kết quả. Đánh giá hiệu quả của các cải tiến và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Theo dõi tiến trình và đảm bảo rằng các cải tiến được duy trì và tiếp tục phát triển.
Áp dụng các công cụ và kỹ thuật Kaizen
Để áp dụng Kaizen một cách có hiệu quả, bạn có thể sử dụng các công cụ và kỹ thuật sau:
5W1H (What, Why, Where, When, Who, How)
Công cụ 5W1H giúp bạn định hình và hiểu rõ vấn đề cần giải quyết. Bằng cách trả lời các câu hỏi: “What” (Cái gì), “Why” (Tại sao), “Where” (Ở đâu), “When” (Khi nào), “Who” (Ai), “How” (Làm thế nào), tổ chức có thể thu thập thông tin chi tiết và định hướng cải tiến.
PDCA (Plan, Do, Check, Act)
PDCA là một phương pháp quản lý chu trình liên tục được sử dụng trong Kaizen. Quy trình bao gồm bốn bước:
- Plan (Lập kế hoạch): Xác định mục tiêu, lập kế hoạch và đề xuất cải tiến.
- Do (Thực hiện): Thực hiện các hoạt động cải tiến theo kế hoạch đã đề ra.
- Check (Kiểm tra): Kiểm tra và đánh giá kết quả cải tiến.
- Act (Hành động): Đưa ra các điều chỉnh, cải tiến và áp dụng những gì đã học được vào quy trình.
Ishikawa Diagram (Sự phân tích nguyên nhân)
Ishikawa Diagram, hay còn gọi là Sơ đồ tư duy, là một công cụ phân tích nguyên nhân. Nó giúp xác định và hiểu rõ các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách sắp xếp các yếu tố có liên quan vào các nhánh của sơ đồ. Các yếu tố này có thể bao gồm
- Con người (People)
- Quy trình (Process)
- Vật liệu (Material)
- Môi trường (Environment)
- Thiết bị (Equipment)
- Phương pháp (Method).
Xem thêm: Biểu đồ xương cá là gì? Định nghĩa, mục đích và cách sử dụng trong phân tích vấn đề
Các chương trình Kaizen cơ bản cho doanh nghiệp
5S Kaizen
5S Kaizen là một nội dung cơ bản trong triết lý Kaizen, được phát minh bởi người Nhật. Đây là một phương pháp quản lý và sắp xếp nơi làm việc, đồng thời đề cao ý thức tự giác của con người. Phương pháp 5S Kaizen được ưa chuộng sử dụng bởi nhiều doanh nghiệp nhờ những kết quả trực quan mà nó mang lại.
Phương pháp 5S Kaizen bao gồm:
- Seiri (Sort – Sàng lọc): Phân loại và chỉ giữ lại những vật dụng cần thiết cho công việc, loại bỏ những thứ không cần thiết.
- Seiton (Straighten – Sắp xếp): Tổ chức sắp xếp các vật dụng còn lại một cách có hiệu quả theo các tiêu chí dễ tìm, dễ thấy, dễ lấy và dễ trả lại.
- Seiso (Shine – Sạch sẽ): Dọn dẹp vệ sinh và giữ gìn nơi làm việc, đảm bảo dụng cụ luôn sạch sẽ để cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu tai nạn rủi ro và tránh bụi bẩn làm hỏng hóc máy móc và thiết bị.
- Seiketsu (Standardize – Săn sóc): Tiêu chuẩn hoá và duy trì các hoạt động 3S ở trên lâu dài, bài bản và mọi lúc mọi nơi trong doanh nghiệp.
- Shitsuke (Sustain – Sẵn sàng): Hình thành và rèn luyện thói quen, tác phong chủ động tham gia thực hiện 5S cho mọi thành viên trong doanh nghiệp.
Phương pháp 5S Kaizen giúp tạo ra một môi trường làm việc gọn gàng, sạch sẽ và có tổ chức. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tăng sự tự giác của nhân viên trong công việc hàng ngày.
KSS (Kaizen)
Hệ thống Khuyến nghị Kaizen (KSS), hay còn được gọi là hệ thống đóng góp cải tiến Kaizen, là một phương pháp trong Kaizen nhằm khuyến khích sự tham gia đóng góp của tất cả mọi người trong tổ chức. Hệ thống này sử dụng các biểu mẫu đề xuất cải tiến, quy định và mức độ khen thưởng để khích lệ sự đóng góp từ mọi thành viên thông qua cả phần thưởng tài chính và phi tài chính. Khi một đề xuất cải tiến được chấp nhận và áp dụng thành công cho sản phẩm tiếp theo, người đề xuất sẽ nhận được tiền thưởng hoặc phần thưởng như một sự công nhận cho việc giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
Hệ thống Khuyến nghị Kaizen tạo ra sự thúc đẩy cho tinh thần làm việc và sự tham gia tích cực của nhân viên thông qua việc đề cao giá trị kinh tế và tài chính. Tuy nhiên, giá trị phần thưởng trong hệ thống này thường nhỏ hơn so với các hệ thống tương tự ở một số quốc gia khác như Mỹ.
Hệ thống Khuyến nghị Kaizen bao gồm:
- Hệ thống tiếp nhận, xử lý, phản hồi và hỗ trợ thực hiện ý tưởng (như phiếu đề xuất ý tưởng, bản tin, hộp thư…).
- Hệ thống đào tạo tại chỗ (như phương pháp học hỏi nhóm để giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo…).
- Hệ thống quảng bá, xúc tiến và khen thưởng (như bản tin công ty, tạp chí Kaizen…).
Thông qua hệ thống Khuyến nghị Kaizen, các doanh nghiệp có thể tận dụng sự sáng tạo và đóng góp của nhân viên để tạo ra các cải tiến liên tục và nâng cao hiệu suất làm việc của tổ chức.Suggestion System)
QCC (Quality Control Circle)
Nhóm Kiểm soát chất lượng (Quality Control Circle – QCC) là một mô hình phát triển từ Nhật Bản nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự tập trung vào con người. Nhóm QCC bao gồm một nhóm nhỏ từ 6 đến 10 người có các công việc tương tự hoặc liên quan. Mục tiêu của nhóm là nâng cao chất lượng công việc và cải thiện môi trường làm việc.
Hoạt động của nhóm QCC diễn ra trực tiếp trên dây chuyền sản xuất và liên quan chặt chẽ đến công việc chung. Thông qua các cuộc họp định kỳ, nhóm thảo luận về các vấn đề liên quan đến chất lượng công việc. Nhóm QCC kiểm tra và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và công việc, đồng thời khuyến khích tinh thần cầu tiến và không hài lòng với tình trạng hiện tại.
Mô hình QCC đã được triển khai và phát triển ở nhiều quốc gia trên thế giới nhờ những lợi ích mà nó mang lại trong việc nâng cao chất lượng và xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
JIT (Just In Time)
Just In Time (JIT) là một phương pháp sản xuất nhằm loại bỏ các hoạt động không cần thiết trong quá trình sản xuất. Đặc trưng của JIT là chỉ sản xuất đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng nơi và đúng thời điểm. Mục tiêu của JIT là đạt được “Tồn kho bằng không – Thời gian chờ đợi bằng không – Chi phí phát sinh bằng không”.
Phương pháp JIT giúp tăng tốc độ sản xuất, rút ngắn thời gian giao hàng, tối ưu hóa việc sử dụng thiết bị, giảm diện tích yêu cầu và giảm tỷ lệ lỗi sai của sản phẩm. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc cơ bản, như chỉ sản xuất khi có đơn đặt hàng từ khách hàng, duy trì sự ổn định trong toàn bộ quy trình sản xuất và sử dụng công cụ quản lý trực quan để thông tin liên lạc giữa các bước công đoạn, JIT tạo ra sự linh hoạt cao trong việc quản lý nguồn lực và máy móc.
Với JIT, doanh nghiệp có thể giảm thiểu hoạt động không cần thiết, tăng tốc độ sản xuất, giảm thời gian chờ đợi và đạt được chi phí thấp hơn, đồng thời tạo ra lợi nhuận cao hơn.
7 công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản (7 Basic Quality Control Tools)
7 Công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản (7 Basic Quality Control Tools – 7 QC Tools) được coi là những công cụ không thể thiếu để đạt được mục tiêu “Chất lượng toàn diện” và đem lại sự hài lòng cho các doanh nghiệp sản xuất với chi phí thấp nhất.
Các công cụ 7 QC Tools bao gồm:
- Phiếu kiểm soát (Check sheet): Sử dụng để ghi lại và đếm số lượng các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra trong quá trình kiểm soát chất lượng.
- Lưu đồ (Process Flow Diagram): Được sử dụng để mô tả các bước và quy trình trong quá trình sản xuất, giúp nhận diện và cải thiện các vấn đề và rủi ro.
- Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram): Giúp phân tích và hiểu rõ các nguyên nhân gây ra vấn đề, từ đó tìm ra các giải pháp phù hợp.
- Biểu đồ Pareto (Pareto Diagram): Dùng để phân tích và đánh giá mức độ ưu tiên của các vấn đề dựa trên nguyên nhân gây ra, giúp tập trung vào những vấn đề quan trọng nhất.
- Biểu đồ mật độ phân bố (Histogram): Sử dụng để biểu diễn sự phân phối của một tập dữ liệu và phân tích các thông số thống kê liên quan.
- Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram): Dùng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến và xác định sự tương quan giữa chúng.
- Biểu đồ kiểm soát (Control Chart): Sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất và phân tích các biến đổi trong dữ liệu, từ đó xác định các điểm ngoại lệ và triển khai các biện pháp kiểm soát chất lượng.
Sử dụng các công cụ này sẽ giúp tổ chức tự động và hiệu quả hơn trong việc nhận diện các vấn đề trong quá trình sản xuất, xác định nguyên nhân gốc của vấn đề và đề ra thứ tự ưu tiên giải quyết vấn đề. Đồng thời, nó cung cấp các giải pháp và quyết định chính xác để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Quan trọng là chọn các công cụ thích hợp và biết cách áp dụng chúng trong từng tình huống cụ thể.
Xem thêm: Giới thiệu về phong cách lãnh đạo dân chủ: sức mạnh của trao quyền
Lợi ích của việc áp dụng Kaizen
Tăng năng suất và hiệu suất lao động
Áp dụng Kaizen giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, loại bỏ các hoạt động lãng phí và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Điều này dẫn đến tăng năng suất và hiệu quả lao động, giúp tổ chức đạt được mục tiêu sản xuất và cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Giảm lãng phí và chi phí sản xuất
Kaizen tập trung vào việc tìm kiếm và loại bỏ các hoạt động lãng phí trong quy trình sản xuất. Bằng cách cải tiến và tối ưu hóa quy trình, doanh nghiệp có thể giảm chi phí sản xuất, tiết kiệm tài nguyên và nguyên liệu, từ đó nâng cao lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường.
Tạo sự cạnh tranh và thích nghi với thị trường
Áp dụng Kaizen giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với thay đổi trong môi trường kinh doanh. Từ việc cải tiến liên tục, tổ chức có khả năng nhanh chóng đáp ứng nhu cầu khách hàng, tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, từ đó tạo sự cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường.
Đẩy mạnh sự phát triển bền vững
Kaizen định hướng đến sự phát triển bền vững của tổ chức. Bằng cách tập trung vào cải tiến liên tục, tổ chức không chỉ tăng cường hiệu quả và lợi nhuận ngắn hạn mà còn xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững, khả năng thích nghi và đổi mới trong tương lai.
Tìm hiểu thêm: Doanh nghiệp cần lưu ý gì trước khi xây dựng team inhouse?
Ví dụ về áp dụng phương pháp Kaizen của Amazon
Để có thể hiểu được cặn kẽ Phương pháp Kaizen là gì? Cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận? Hãy chúng ta hãy cùng tìm hiểu câu chuyện thành công của tập đoàn Amazon, một tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ đám mây, nhờ áp dụng phương pháp Kaizen.
Amazon đã áp dụng Kaizen để tối ưu hóa quy trình giao hàng và dịch vụ khách hàng của mình. Một trong những thành công đáng chú ý là việc cải thiện thời gian giao hàng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Ban đầu, quy trình giao hàng của Amazon gặp nhiều khó khăn và chậm trễ. Tuy nhiên, tập đoàn đã nhận ra tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình và tạo sự hài lòng cho khách hàng.
Bằng cách áp dụng Kaizen, Amazon đã tạo một môi trường làm việc thúc đẩy sự cam kết của toàn bộ nhân viên và sự tham gia tích cực trong việc tìm kiếm và đề xuất cải tiến.
Họ sử dụng phương pháp PDCA để tiến hành cải tiến quy trình giao hàng. Từ việc thu thập thông tin và đánh giá hiện trạng, Amazon đã xác định các vấn đề và tìm kiếm các cải tiến nhỏ nhằm giảm thời gian xử lý đơn hàng, tăng hiệu suất đóng gói và cải thiện quy trình vận chuyển.
Kết quả là, Amazon đã thành công trong việc cải thiện quy trình giao hàng và dịch vụ khách hàng. Thời gian giao hàng được rút ngắn, quá trình đóng gói và vận chuyển trở nên hiệu quả hơn và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Nhờ áp dụng Kaizen, Amazon đã tăng sự cạnh tranh trên thị trường và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mại điện tử. Công ty tiếp tục phát triển bền vững và không ngừng tìm kiếm cách cải thiện để đáp ứng mọi yêu cầu và mong muốn của khách hàng.
Xem thêm: Mô hình SWOT là gì? cách phân tích SWOT hiệu quả nhất
Kaizen – phương pháp liên tục cải tiến, tạo sự thay đổi tích cực trong công việc. Áp dụng Kaizen, chúng ta có thể nâng cao hiệu suất, giảm chi phí, tạo sự cạnh tranh. Mặc dù có nhược điểm, nhưng Kaizen mang lại lợi ích lớn: tăng năng suất, giảm lãng phí, thích nghi với thị trường và đẩy mạnh sự phát triển bền vững. Thông qua bài viết Phương pháp Kaizen là gì? Cách áp dụng Kaizen để tối đa lợi nhuận? Mà DGM ASIA giới thiệu ngày hôm nay, hi vọng bạn đã có thêm được những kiến thức hữu ích để áp dụng cho quá trình quản trị doanh nghiệp của mình, chúc các bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- https://www.epa.gov/sustainability/lean-thinking-and-methods-kaizen
- LONG, Đỗ Tiến. Triết lý Kaizen và lãnh đạo doanh nghiệp. Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và Kinh doanh, Tập, 2010, 26: 262-270.